Warning: include_once(/www/wwwroot/hinode.edu.vn/wp-content/plugins/litespeed-cache/thirdparty/entry.inc.php): failed to open stream: No such file or directory in /www/wwwroot/hinode.edu.vn/wp-content/plugins/litespeed-cache/src/core.cls.php on line 65

Warning: include_once(): Failed opening '/www/wwwroot/hinode.edu.vn/wp-content/plugins/litespeed-cache/thirdparty/entry.inc.php' for inclusion (include_path='.:') in /www/wwwroot/hinode.edu.vn/wp-content/plugins/litespeed-cache/src/core.cls.php on line 65
AI là gì?Thông tin về trí tuệ nhân tạo AI mới nhất (2022)

AI là gì?Thông tin về trí tuệ nhân tạo AI mới nhất (2022)

Thuật ngữ trí tuệ nhân tạo AI khá phổ biến trong thời đại công nghệ hiện nay. Vậy AI là gì? AI có ý nghĩa gì trong cuộc sống của con người? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp chi tiết các thông tin về AI.

AI là gì? Những điều cần biết về trí tuệ nhân tạo AI

I. Khái niệm trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?

Trí tuệ nhân tạo (Artificial intelligence – AI) là sản phẩm trí tuệ do con người lập trình ra với mục tiêu giúp máy tính có thể thực hiện các hành vi thông minh như con người một cách tự động hóa. Đây là một ngành của lĩnh vực khoa học máy tính. 

Cụ thể, nhờ trí tuệ nhân tạo mà máy tính có được những trí tuệ của con người như: biết suy nghĩ, lập luận logic, giải quyết vấn đề, biết tương tác, giao tiếp bằng ngôn ngữ, giọng nói, biết học và tự thích nghi,… 

Trí tuệ nhân tạo hiện là một trong những ngành trọng yếu của tin học. Nó liên hệ mật thiết đến cách cư xử, sự học hỏi và khả năng thích ứng thông minh của máy móc, từ đó có thể thay thế một số hoạt động của con người.

II. Có bao nhiêu loại AI?

 Có bao nhiêu loại AI

Loại 1: Công nghệ AI phản ứng

Công nghệ AI phản ứng có thể đưa ra các giải pháp tối ưu nhất dựa trên phân tích những động thái khả thi nhất của chính mình và của đối thủ.

Điển hình là Deep Blue. Được tạo ra bởi IBM, Deep Blue là chương trình chơi cờ vua tự động với khả năng xác định trước các nước cờ và dự đoán bước đi tiếp theo của đối thủ. Qua đó mà đưa ra những nước đi thích hợp nhất. 

Loại 2: Công nghệ AI bộ nhớ hạn chế

Công nghệ AI với bộ nhớ hạn chế có khả năng đưa ra những quyết định trong tương lai dựa vào những kinh nghiệm trong quá khứ. Công nghệ AI có thể dự đoán những trường hợp có thể xảy ra và đưa ra những quyết định tốt nhất, an toàn cho thiết bị thông qua việc kết hợp với các cảm biến môi trường xung quanh. 

Ví dụ với xe hơi không người lái, công nghệ AI này sẽ kết hợp với các cảm biến được trang bị xung quanh xe để đo khoảng cách với các phương tiện xung quanh, dự đoán khả năng va chạm, từ đó điều chỉnh tốc độ nhằm giữ an toàn cho xe và mọi người xung quanh.

Loại 3: Lý thuyết AI

Đặc điểm của loại AI này là có thể tự suy nghĩ cũng như thích nghi, học hỏi mọi thứ xung quanh để rồi áp dụng những gì học được vào một việc cụ thể.

Hiện nay, việc phát triển công nghệ này vẫn chưa khả thi.

Loại 4: Tự nhận thức

Công nghệ AI này hệt như một con người, có thể nhận thức được sự hiện diện của bản thân, có ý thức và có thể giao tiếp, tương tác, thậm chí còn có cảm xúc riêng và hiểu được cảm xúc vui buồn của con người. 

Đây là bước phát triển cao nhất của công nghệ AI thời điểm hiện tại nhưng vẫn còn nhiều hạn chế của công nghệ, chưa khả thi.

III. Ưu điểm và nhược điểm của AI

Ưu điểm

Đối với các khối dữ liệu khổng lồ vượt ngoài việc tính toán của con người thì AI có thể nhanh chóng xử lý và biến nó thành các dữ liệu có thể thực hiện được. Ngoài ra, AI có thể xử lý các thông tin một cách nhanh chóng, tính toán chính xác nhờ vào mạng lưới thần kinh nhân tạo và khả năng học tập sâu của công nghệ trí tuệ.

Nhược điểm

Lập trình AI yêu cầu một lượng rất lớn dữ liệu nên khá tốn kém trong việc sử dụng.

Trong các lĩnh vực yêu cầu quy định nghiêm ngặt, AI sẽ không phù hợp bởi khả năng giải thích của nó.

Ví dụ: Đối với các tổ chức tài chính, việc từ chối cấp tín dụng cho khách hàng nếu được quyết định bởi AI thì khó có thể đưa ra những giải thích rõ ràng về các lý do không cấp tín dụng cho khách hàng.

IV. Sự kết hợp AI trong những công nghệ khác nhau

Sự kết hợp AI trong những công nghệ khác nhau

  • Tự động hóa: giúp hệ thống tự động xử lý, hoạt động một cách trơn tru, an toàn. 

Ví dụ: Các cánh tay máy trong các nhà máy được tích hợp AI nên có thể tự động hóa trong các khâu sản xuất, đóng gói, vận chuyển…

  • Máy học: cho phép máy móc, hệ thống học hỏi từ dữ liệu, các thông tin xung quanh để giải quyết các vấn đề cụ thể.

Ví dụ: Hệ thống có thể “học” cách phân loại thư điện tử, từ đó chia ra các mục thư rác (spam), thư chính… và xếp vào các mục tương ứng.

  • Thị giác máy: Sử dụng máy ảnh nhận diện rồi chuyển đổi sang tín hiệu số để xử lý, qua đó giúp nắm bắt và phân tích thông tin hình ảnh. Công nghệ này thường được ứng dụng trong việc nhận dạng chữ ký, nhận diện khuôn mặt, phân tích hình ảnh y tế.    
  • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên: Bằng một chương trình, máy tính có thể hiểu, xử lý ngôn ngữ, giọng nói từ đó có thể giao tiếp với con người. Ứng dụng của NPL là nhận diện giọng nói, phân tích ngôn ngữ, cú pháp, xác định cảm xúc của con người.
  • Robotics: Áp dụng AI vào robot để có thể thay con người xử lý các công việc khó khăn, yêu cầu độ khó cao. Điển hình nhất là trong hệ thống sản xuất xe hơi, máy bay hay các máy móc phục vụ ngoài không gian.
  • Xe tự lái: Kết hợp với cảm biến xung quanh xe, tầm nhìn máy tính nhận dạng hình ảnh để tự động điều khiển phương tiện một cách dễ dàng, tránh các vật cản cũng như giữ an toàn cho người lái và mọi người xung quanh.

V. Ứng dụng của AI trong cuộc sống hiện tại và tương lai

Ứng dụng của AI trong cuộc sống hiện tại và tương lai

1. Trong lĩnh vực giao thông vận tải

Điển hình nhất của ứng dụng AI trong ngành giao thông vận tải là xe tự lái. Ứng dụng này đã góp phần hạn chế những tai nạn, va chạm nguy hiểm cũng như cắt giảm được nhiều chi phí, mang lại lợi ích kinh tế cao.

2. Trong sản xuất

Với khả năng phân tích cao của công nghệ AI, ta có thể định hướng trong các quyết định sản xuất. Bên cạnh đó, các cánh tay máy hay robot có khả năng thực hiện chính xác công việc một cách tự động hóa giúp quy trình sản xuất được tối ưu hơn.

3. Trong y tế

Trí tuệ nhân tạo giúp các bác sĩ trong việc chẩn đoán cũng như đưa ra các thông tin chính xác của bệnh nhân. Từ đó giúp con người dễ dàng hơn trong việc điều trị. Ngoài ra AI còn ứng dụng trong máy bay không người lái để sử dụng trong những trường hợp khẩn cấp, giúp việc cứu trợ trở nên nhanh chóng và an toàn hơn ở những vùng có địa hình hiểm trở.

4. Trong giáo dục

Với trí tuệ nhân tạo, việc chấm điểm, theo dõi học sinh có thể được thực hiện một cách tự động. Các phần mềm, chương trình dạy học xuất hiện đáp ứng nhu cầu học tập của học sinh, giúp cải thiện kết quả học tập một cách đáng kể.

AI còn có thể theo dõi quá trình học tập của từng học sinh, từ đó đưa ra các lời khuyên, phương pháp giúp công việc học tập được tối ưu. Qua đó, học sinh có thể học tập ở mọi lúc, mọi nơi tùy vào điều kiện, hoàn cảnh của bản thân. 

Công nghệ AI còn có khả năng thông báo kết quả học tập cho giáo viên cũng như phụ huynh học sinh khi phát hiện vấn đề đối với kết quả học tập của học sinh.

5. Trong truyền thông

Đối với lĩnh vực truyền thông, AI có thể thông qua những khảo sát, phân tích các đặc điểm, thói quen của người dùng để có thể đưa ra những cách thức phù hợp và đúng thời điểm, đúng khách hàng tiềm năng, từ đó nâng cao được việc quảng cáo, tối ưu chi phí.

6. Trong ngành dịch vụ

Công nghệ AI giúp việc quản lý trong ngành dịch vụ trở nên trơn tru, dễ dàng hơn. Ngoài ra, thông qua các thu thập và phân tích dữ liệu mà có thể đưa ra các trải nghiệm mới mẻ, các giải pháp phù hợp với từng khách hàng.

VI. Câu hỏi thường gặp về AI

Câu hỏi thường gặp về AI

1. Công nghệ AI thường được áp dụng trong các lĩnh vực nào?

Công nghệ AI hiện nay được áp dụng trong nhiều lĩnh vực: từ giáo dục, kinh doanh, tài chính, cho đến giao thông vận tải, y tế, sản xuất…

2. Những ứng dụng phổ biến của AI là gì?

Hầu hết các sản phẩm công nghệ tiên tiến ngày nay đều được áp dụng AI để trở nên tối ưu và hoạt động tốt hơn, ví dụ như: xe tự động lái, điện thoại thông minh, đồ dùng, thiết bị gia dụng…

3. Mặt trái của AI là gì?

Bên cạnh những lợi ích của trí tuệ nhân tạo, cũng có nhiều mặt trái đáng lo ngại như chi phí nghiên cứu, lắp đặt cao, không có tính linh hoạt nếu thiếu đi sự điều khiển của con người, đặc biệt là gây ra tình trạng thất nghiệp.

4. Trên điện thoại, trí tuệ nhân tạo AI có ích gì?

Trên điện thoại, công nghệ AI được tích hợp trên các hành vi xử lý từ đó giúp điện thoại cải thiện được khả năng chụp ảnh, xử lý đồ họa, nâng cao bảo mật hay xử lý các thuật toán, tăng cường hiệu năng của thiết bị.

5. Những tính năng nào trên điện thoại sử dụng AI?

Với sự hỗ trợ của công nghệ AI, các tính năng hữu ích, thú vị được ứng dụng trên AI ngày càng nhiều, có thể kể tới là AI camera, Google Translate hay các trợ lý ảo Google Assistant, Siri, Bixby…

Trên đây là những giải đáp về AI là gì, tầm quan trọng của AI trong cuộc sống hiện nay. Hinode hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức bổ ích và hiểu rõ hơn về trí tuệ nhân tạo AI.

>>>Xem thêm: Gia trưởng là gì? Các dấu hiệu nhận biết người gia trưởng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *