Chào các bạn trong bài viết Luyện tập chữ Hán N3 bài 11 này Tự học online sẽ giúp các bạn luyện tập các chữ Hán N3 từ chữ Hán thứ 91 tới chữ Hán thứ 98. Việc luyện tập này sẽ giúp các bạn nắm vững hơn cách đọc cũng như cách dùng của những từ thường gặp có chứa chữ Kanji N3.
Các bạn hãy tự mình làm sau đó click vào chữ đáp án để xem đáp án. Hãy nhắc nhở bản thân về từ mình chưa rõ hoặc còn nhầm lẫn để không phạm phải sai lầm đó trong lần tới.
Luyện tập chữ Hán N3 bài 11
Bài 1 : Hãy chọn đáp án đúng :
受験 : 試験(a. に受かる b. を受ける)こと
骨折 : 骨が(a. まがる b. おれる)こと
婦人 : (a. 女の人 b. おくさん)
教科書 : (a. 字を調べる b. 授業で使う)本
受信 : メールなどを(a. おくる b. もらう)こと
何か顔に(a. 付いています b. 向いています)よ。
定規やコンパスで(a. 図形 b. 形式)をかく。
ちらかった部屋を(a. 受付ける b. 片付ける)。
Bài 2 : Hãy chọn cách đọc đúng
人形 1. にんげん 2. じんこう 3. じんけい 4. にんぎょう
折り紙 1. ちりがみ 2. おりがみ 3. はりがみ 4. とりがみ
外科 1. げか 2. がか 3. ほか 4. がいか
骨 1. はね 2. こね 3. ほね 4. むね
Bài 3 : Hãy chọn cách viết Kanji đúng
かたち 1. 線 2. 形 3. 面 4. 点
じびか 1. 目鼻科 2. 耳鼻科 3. 耳目科 4. 目耳科
うせつ 1. 右折 2. 左折 3. 石折 4. 各折
しゅふ 1. 夫婦 2. 王婦 3. 玉婦 4. 主婦
Trên đây là nội dung bài luyện tập chữ Kanji N3 bài 11. Mời các bạn cùng học các chữ Hán N3 và các bài luyện tập khác trong chuyên mục : Kanji N3
We on social :
Facebook – Youtube – Pinterest