Warning: include_once(/www/wwwroot/hinode.edu.vn/wp-content/plugins/litespeed-cache/thirdparty/entry.inc.php): failed to open stream: No such file or directory in /www/wwwroot/hinode.edu.vn/wp-content/plugins/litespeed-cache/src/core.cls.php on line 65

Warning: include_once(): Failed opening '/www/wwwroot/hinode.edu.vn/wp-content/plugins/litespeed-cache/thirdparty/entry.inc.php' for inclusion (include_path='.:') in /www/wwwroot/hinode.edu.vn/wp-content/plugins/litespeed-cache/src/core.cls.php on line 65
Digital Marketing là gì? Ngành gì và ứng dụng như thế nào?

Digital Marketing là gì, ngành gì và ứng dụng như thế nào?

Khái niệm Digital Marketing khá rộng rãi và có rất nhiều vấn đề liên quan đến nó. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn khái niệm về Digital Marketing là gì và một số gốc nhìn liên quan của những chuyên gia nổi tiếng trên thế giới về Marketing.

Digital Marketing là gì, ngành gì và ứng dụng như thế nào?

I. Digital Marketing là gì?

Theo Philips Kotler: “Digital marketing, hay marketing số, là quá trình lập kế hoạch về sản phẩm, giá cả, phân phối và thúc đẩy đối với sản phẩm, dịch vụ và ý tưởng để đáp ứng nhu cầu của tổ chức và cá nhân dựa trên các phương tiện kỹ thuật số và Internet”.

Theo Joel Reedy: “Marketing số bao gồm tất cả các hoạt động để làm hài lòng nhu cầu và mong muốn của khách hàng thông qua mạng lưới internet và những công cụ điện tử”.

Tóm lại, Digital Marketing là những hoạt động quảng cáo và trao đổi thông tin, quảng bá thương hiệu dựa trên các nền tảng Internet và kỹ thuật số, bao gồm bốn dạng Media chính như sau:

1. Owned Media

Thuật ngữ Owned Media là việc các doanh nghiệp, thương hiệu sở hữu những kênh như website, microsite hoặc blog,… Trong đó, các doanh nghiệp có thể trực tiếp kiểm soát, hoạt động, chỉnh sửa và tiếp cận được khách hàng dựa trên các nền tảng đó. Và việc triển khai marketing số dạng này sẽ tiết kiệm chi phí nhiều hơn và độ tin cậy cao hơn so với các dạng khác. 

Owned Media

2. Paid Media

Thuật ngữ Paid Media là dạng kênh truyền thông trả phí, tức là những thương hiệu, doanh nghiệp phải bỏ tiền túi ra để các kênh này thực hiện việc quảng cáo theo yêu cầu. Ví dụ về các kênh Paid Media như quảng cáo hiển thị tìm kiếm, KOLs, social ads… 

Paid Media vì phải trả phí nên sẽ chủ động được mục tiêu chiến dịch của doanh nghiệp, triển khai kế hoạch nhanh và độ bao phủ rộng lớn. Đặc biệt là, kênh này cho phép doanh nghiệp theo dõi chỉ số, kết quả và báo cáo về kế hoạch giúp họ có thể kiểm soát tốt chiến dịch của mình.

Paid Media

3. Earned Media

Earned Media – kênh truyền thông lan truyền là sự tự lan truyền thông tin, truyền thông về thương hiệu của khách hàng đến công chúng. Khi bạn sử dụng kênh này, khách hàng khả năng tin tưởng cao vì thương hiệu được minh bạch rõ ràng. Tuy nhiên, vì tự lan truyền nên kênh này rất khó kiểm soát và đo lường. 

Earned Media

4. Social Media

Social Media được hiểu là phương tiện truyền thông xã hội. là các hoạt động tương tác của thương hiệu đến với khách hàng mục tiêu thông qua các nền tảng xã hội bên thứ ba. Các bên thứ ba đó là Facebook, Youtube, Instagram, Twitter… 

Các kênh truyền thông này là một môi trường linh hoạt, thấu hiểu nhu cầu của khách hàng, mang lại hiệu quả về mặt chi phí và mục tiêu của chiến dịch marketing số. Hiện nay, đây là kênh được sử dụng phổ biến và đạt hiệu quả nhất vì nhiều tiện lợi cho cả doanh nghiệp và công chúng. 

Đây là nơi lý tưởng để phát triển thương hiệu, giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ, sự tin tưởng đến khách hàng dễ dàng hơn.  

Social Media

II. Lợi ích của việc ứng dụng Digital Marketing

1. Sự thuận tiện

Một trong những lợi ích đầu tiên của marketing số đó là sự thuận tiện, doanh nghiệp có thể hoạt động và phát triển chiến dịch không cần bận tâm đến yếu tố thời gian và không gian. Còn khách hàng có thể tự do tìm kiếm, đặt hàng, xem review, bình luận về sản phẩm bất cứ lúc nào và vô cùng dễ dàng.

2. Chi phí khởi điểm không cao

Trước đây, các công cụ marketing truyền thống sẽ tốn chi phí rất cao cho các chiến dịch quảng cáo. 

Ngày nay, nhờ sự xuất hiện của marketing số thì chi phí cho mảng này đã được giảm đi rất nhiều. Các doanh nghiệp có thể thoải mái triển khai chiến dịch quảng cáo online mà không phải đau đầu trong việc tốn chi phí. 

Thậm chí, các doanh nghiệp có thể chủ động trong việc đưa ra quyết định về cách thức tiếp cận, chi phí để đầu tư và thời gian triển khai sao cho phù hợp với mục tiêu kế hoạch. 

Ví dụ về việc chạy Google Ads, bạn có thể trả chi phí thấp hơn cho Google so với mức chi phí dự kiến ban đầu nếu biết lựa chọn giá hợp lý và biết kiểm soát, theo dõi và điều chỉnh tốt các công cụ quảng cáo. 

Không chỉ vậy, doanh nghiệp còn được lựa chọn nhiều kênh khác như SEO, tạo tài khoản bán hàng trên các nền tảng thương mại điện tử để thu hút và tìm kiếm khách hàng.

3. Tiếp cận khách hàng mục tiêu với tầm cỡ rộng, sâu và nhanh chóng hơn

Điểm mạnh có digital marketing là cho phép doanh nghiệp có thể kết nối và tiếp cận một lượng lớn khách hàng trong một phạm vị rộng lớn. Khách hàng đều có thể tiếp cận được với một chiến dịch quảng cáo dù ở đâu, lúc nào trên thế giới. 

Các doanh nghiệp có thể dựa trên cookies, ip, lịch sử truy cập, thông tin khai báo hay thiết bị sử dụng của khách hàng mà truyền tải thông tin quảng cáo đúng với nhóm đối tượng khách hàng mục tiêu phù hợp với sản phẩm của họ. 

Ngoài ra, kỹ thuật marketing số này còn giúp các thông tin trên website chính thức, địa chỉ email và các kênh trên mạng xã hội của doanh nghiệp truyền đến khách hàng một cách nhanh chóng. 

4. Dễ dàng kiểm soát và đo lường chỉ số, kết quả chiến dịch

Bằng việc ứng dụng các công cụ kỹ thuật số, digital marketing dễ dàng phân tích, báo cáo chỉ số cho các doanh nghiệp hơn so với các công cụ marketing truyền thống. 

Với cách này, doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát, chủ động phân tích và điều khiển các chiến dịch quảng cáo của mình. Mức độ chính xác của việc phân tích bởi công cụ này khá chính xác, thể hiện đúng về mức độ quan tâm của nhóm khách hàng tiềm năng về một mẫu quảng cáo nào đó, hoặc là số lượng truy cập vào website với những từ khóa tìm kiếm cụ thể… 

Từ đó, doanh nghiệp có thể tùy chỉnh sao cho phù hợp với ngân sách, mục tiêu đã đề ra. Việc đo lường tốt các chỉ số này giúp doanh nghiệp nhẹ nhàng hơn trong việc chạy chiến dịch quảng cáo.

5. Dễ dàng xây dựng được mối quan hệ với khách hàng

Qua môi trường Internet, việc trao đổi, tư vấn giữa khách hàng và doanh nghiệp trở nên tiện lợi hơn bao giờ hết. Chính vì thế, doanh nghiệp có thể để tiếp thu và thu thập các ý kiến của khách hàng thông qua quá trình tương tác với họ. 

Từ đó trở nên thấu hiểu về khách hàng hơn và có sự điều chỉnh về sản phẩm, dịch vụ cũng như các hoạt động quảng cáo sao cho đáp ứng tốt nhất về những mong muốn của khách hàng. 

Digital marketing giúp doanh nghiệp xác định chính xác nhóm khách hàng mục tiêu, từ đó có thể tập trung quảng cáo đúng hướng và tiết kiệm chi phí. 

III. Môi trường hoạt động Digital Marketing

1. Các yếu tố trong môi trường hoạt động Digital Marketing

– Môi trường vi mô: bao gồm những yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp, thương hiệu và những lực lượng bên ngoài. 

Các yếu tố trong môi trường hoạt động Digital Marketing

– Môi trường vĩ mô: có tác động đến hoạt động marketing số được cấu thành từ những lực lượng tác động tới môi trường chung của toàn ngành mà không có sự ảnh hưởng trực tiếp tới doanh nghiệp. 

Các yếu tố trong môi trường hoạt động Digital Marketing

– Môi trường nội bộ doanh nghiệp: là các yếu tố bên trong của tổ chức, là các lực lượng có ảnh hưởng đến các hoạt động Digital Marketing, cụ thể là nguồn nhân lực, máy móc công nghệ, ngân sách, lịch sử, văn hóa doanh nghiệp hay ngân sách.

Doanh nghiệp cần xác định rõ những yếu tố nào không thể thay đổi, những yếu tố nào cần đưa vào truyền thông và hoạt động Marketing số.

2. Hành trình tìm kiếm sản phẩm của khách hàng trong Digital Marketing

Theo Salesforce, có đến 80% các chuyên gia về Marketing nói rằng hành trình khách hàng là yếu tố quyết định cho một chiến dịch Digital Marketing thành công, cụ thể là:

  • Giúp các doanh nghiệp đo lường mức độ hiệu quả, tương tác của khách hàng trong chiến dịch quảng cáo bằng công cụ điện tử
  • Thiết kế chiến lược quảng cáo điện tử, cải thiện được từng bước trong quá trình mua hàng
  • Phát hiện thiếu sót của chiến lược và sẵn sàng điều chỉnh phù hợp
  • Hỗ trợ doanh nghiệp triển khai kế hoạch của chiến dịch, giúp họ tiết kiệm chi phí và có lối đi đúng đắn

3. Quy trình và các công cụ nghiên cứu Digital Marketing

Việc nghiên cứu trước khi khai triển một chiến dịch digital marketing sẽ giúp doanh nghiệp nắm rõ được các thông tin quan trọng như khách hàng tiềm năng, thị trường chung và các đối thủ cạnh tranh. 

Qua đó, doanh nghiệp nên nghiên cứu Marketing một cách trực tuyến, hệ thống thông tin Digital Marketing, dữ liệu Marketing bằng việc sử dụng các công cụ nghiên cứu Marketing trực tuyến sao cho phù hợp.

IV. Các công cụ truyền thông tương tác trên Internet được dùng Digital Marketing

1. Search Engine Marketing – SEO

SEO được hiểu là tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, là một trong những công cụ cốt lõi của các chiến dịch marketing số, thực hiện các công việc như tạo cấu trúc website, tối ưu, xây dựng content đạt chuẩn SEO… để tăng khả năng hiển thị website, bài viết của doanh nghiệp, thương hiệu trên môi trường trực tuyến, đặc biệt là Google. 

SEO đã mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp trong digital marketing, cụ thể là: 

  • Tận dụng lưu lượng truy cập (traffic) mà không mất phí
  • Xây dựng thương hiệu, lòng tin của khách hàng và danh tiếng doanh nghiệp
  • Tăng sự hài lòng của trải nghiệm người dùng trên website
  • Cải thiện khả năng hiển thị thương hiệu so với đối thủ cạnh tranh, là chiến lược lâu dài, bền vững

Search Engine Marketing - SEO

2. Quảng cáo có tính tương tác

Quảng cáo tương tác là những hoạt động nhắm tới người tiêu dùng qua mạng lưới Internet, thu hút các lượt like, share, comment, click chuột hay xem video. Từ đó giúp gia tăng tỷ lệ chuyển đổi, và tạo ra doanh số, tăng đơn hàng cho doanh nghiệp.

3. Social Media – Phương tiện truyền thông xã hội

Đây là các nền tảng mạng xã hội, các công cụ truyền thông được xây dựng trên đó sẽ tiếp cận, xây dựng mối quan hệ và tương tác với người dùng dễ dàng và hiệu quả hơn chỉ qua thiết bị công nghệ. 

Doanh nghiệp sử dụng công cụ này để tìm kiếm, tiếp cận đúng khách hàng tiềm năng, tiếp thị được sản phẩm của mình và thu lại các phản hồi, những đánh giá từ người tiêu dùng có thể đo lường được. Bên cạnh đó, các nền tảng mạng xã hội còn đóng vai trò xây dựng liên kết, và hỗ trợ cho việc thực hiện SEO.

4. Viral Marketing – quảng cáo lan truyền

Là một hoạt động vun đắp chiến lược truyền thông mang mục đích khuyến khích người dùng lan tỏa rồi chia sẻ các thông điệp Marketing mà doanh nghiệp muốn truyền tải. Công cụ này tận dụng sự nhân rộng nhanh chóng, tạo ra sự bùng nổ thông điệp với số lượng công chúng mục tiêu khổng lồ, nhằm đạt được mục tiêu chính về xây dựng thương hiệu hoặc bán hàng.

5. Online PR – Quan hệ công chúng trực tuyến

Là công cụ Digital Marketing hỗ trợ thương hiệu, sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp có thể tiếp cận được với một lượng lớn người tiêu dùng. Điểm khác biệt so với PR truyền thống đó chính là nội dung, câu chuyện truyền thông của PR Online được truyền tải trên các kênh tiếp thị trực tuyến.

Online PR – Quan hệ công chúng trực tuyến

6. Email Marketing – tiếp thị qua thư điện tử

Là công cụ mà doanh nghiệp sử dụng thư điện tử để đưa các thông tin bán hàng, tiếp thị, giới thiệu sản phẩm,… đến đối tượng khách hàng mục tiêu. Email Marketing sẽ giúp họ tiết kiệm chi phí, giúp xây dựng thương hiệu, tạo lòng tin và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng. Đồng thời, các chiến dịch được thực hiện bởi công cụ này có thể đo lường, đánh giá hiệu quả để có sự điều chỉnh một cách phù hợp.

7. Mobile Marketing – tiếp thị di động

Là công cụ giúp các mẫu tiếp thị, quảng cáo từ doanh nghiệp được hiển thị qua các thiết bị điện thoại thông minh, máy tính bảng,… Các hình thức trong ứng dụng Mobile Marketing phổ biến bao gồm: App di động, mã QR, Video, WAP, tiếp thị dựa trên tọa độ, vị trí…

8. Telemarketing – tư vấn tiếp thị

Là một công cụ chỉ sử dụng điện thoại là đã có thể giúp doanh nghiệp tạo ra nhu cầu của khách hàng, thu thập thêm nhiều thông tin, nhận được sự phản hồi,  và gia tăng cơ hội bán hàng.

9. SMS & Brand Name Marketing – tiếp thị tin nhắn

Đây là công cụ cho phép các doanh nghiệp cung cấp thông tin, quảng bá sản phẩm, dịch vụ của mình và cung cấp thông tin doanh nghiệp thông qua kênh thông tin di động. 

Nội dung của SMS Marketing có thể kể đến như thông tin giới thiệu về sản phẩm hoặc dịch vụ, thông tin khuyến mại, kèm ưu đãi, và chế độ chăm sóc khách hàng…

SMS & Brand Name Marketing - tiếp thị tin nhắn

V. Các chỉ số để đo lường và đánh giá hoạt động Digital Marketing

– ROI: chỉ số giúp doanh nghiệp biết được tỷ lệ doanh thu bán hàng tạo ra từ chiến dịch quảng cáo so với chi phí đã bỏ ra trước đó cho chiến dịch đó. Chỉ số ROI được tính bằng Doanh thu bán hàng chia Ngân sách đã chi sẽ ra được chỉ số ROI

– CPW: chi phí cho mỗi đơn hàng mà doanh nghiệp bỏ ra. Công thức tính CPW là Ngân sách đã chi chia cho Số đơn hàng.

– CPL: Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng, là chỉ số giúp đo lường hiệu quả của chiến dịch, tập trung vào lượng khách hàng mục tiêu mà doanh nghiệp thu được từ chiến dịch này.

– Conversion Rate: Tỷ lệ chuyển đổi, nó phản ánh tỷ lệ hoàn thành một mục tiêu của chiến dịch Digital Marketing.

– Incremental Sales: lượng doanh thu tăng dần, chỉ số này sẽ cho biết những hoạt động Digital Marketing của doanh nghiệp có hiệu quả hay không, có ảnh hưởng như thế nào đến doanh số của doanh nghiệp đó.

Trên đây, chúng tôi đã cung cấp đến bạn những thông tin một cách tổng quan nhất về Digital Marketing. Hinode hy vọng những thông tin trên đây giúp ích bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ này. 

>>>Xem thêm: Deadline là gì và phương pháp chạy deadline hiệu quả nhất hiện nay

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *